Phiên âm : nuǎn shuǐ píng.
Hán Việt : noãn thủy bình .
Thuần Việt : phích nước nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phích nước nóng. 保溫瓶的一種, 瓶口較小, 通常用來保存熱水. 也叫熱水瓶, 有的地區叫暖壺或暖瓶.