VN520


              

暖身運動

Phiên âm : nuǎn shēn yùn dòng.

Hán Việt : noãn thân vận động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

運動前為舒展身體筋骨所作的緩和動作。例下水游泳前, 應先做點暖身運動活動一下身體, 以免抽筋。
運動前為舒展身體筋骨所作的緩和動作。如:「下水游泳前, 應先做點暖身運動活動一下身體, 以免抽筋。」


Xem tất cả...