Phiên âm : nuǎn shēn yùn dòng.
Hán Việt : noãn thân vận động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運動前為舒展身體筋骨所作的緩和動作。例下水游泳前, 應先做點暖身運動活動一下身體, 以免抽筋。運動前為舒展身體筋骨所作的緩和動作。如:「下水游泳前, 應先做點暖身運動活動一下身體, 以免抽筋。」