VN520


              

暖盪撩鍋

Phiên âm : nuǎn dàng liáo guō.

Hán Việt : noãn đãng liêu oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溫酒的鍋子。《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「諫議即時教安排酒樽食壘, 暖盪撩鍋, 辦幾件食次, 叫出十八歲女兒來。」


Xem tất cả...