Phiên âm : nuǎn róng róng.
Hán Việt : noãn dong dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暖和的樣子。元.喬吉《揚州夢》第二折:「暖溶溶脂粉隊, 香馥馥綺羅叢。」也作「暖烘烘」、「暖融融」。