VN520


              

暖溶溶

Phiên âm : nuǎn róng róng.

Hán Việt : noãn dong dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暖和的樣子。元.喬吉《揚州夢》第二折:「暖溶溶脂粉隊, 香馥馥綺羅叢。」也作「暖烘烘」、「暖融融」。


Xem tất cả...