Phiên âm : nuǎn xiù.
Hán Việt : noãn tụ .
Thuần Việt : tay áo giữ nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay áo giữ nhiệt. 為了御寒縫在棉襖袖口里面增加袖長的一截棉袖子.