Phiên âm : shǔ yǔ.
Hán Việt : thử vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛夏所下的雨。南朝宋.鮑照〈芙蓉賦〉:「若乃當融風之暄盪, 承暑雨之平渥。」