Phiên âm : shǔ yuè.
Hán Việt : thử nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.夏季炎熱的月分。《南齊書.卷一四.州郡志上》:「漢世交州刺史每暑月輒避處高, 今交土調和, 越瘴獨甚。」《紅樓夢》第六四回:「因寶玉素昔秉賦柔脆, 雖暑月不敢用冰。」2.陰曆六月。