Phiên âm : shǔ lái hán wǎng.
Hán Việt : thử lai hàn vãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時光流逝。參見「暑往寒來」條。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「暑來寒往, 地久天長, 神哉華觀, 永配無疆。」