VN520


              

暑來寒往

Phiên âm : shǔ lái hán wǎng.

Hán Việt : thử lai hàn vãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時光流逝。參見「暑往寒來」條。南朝梁.陸倕〈石闕銘〉:「暑來寒往, 地久天長, 神哉華觀, 永配無疆。」