VN520


              

暑往寒來

Phiên âm : shǔ wǎng hán lái.

Hán Việt : thử vãng hàn lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夏天過去, 冬天到來。語本《易經.繫辭下》:「寒往則暑來, 暑往則寒來, 寒暑相推, 而歲成焉。」泛指時光流逝。宋.彭耜〈喜遷鶯.吾家何處〉詞:「細風斜雨, 斷煙芳草, 暑往寒來幾度。」明.湯顯祖《南柯記》第三一齣:「暑往寒來春復秋, 夕陽西下水東流。」也作「寒來暑往」、「暑來寒往」。