Phiên âm : shǔ suì.
Hán Việt : thử tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久不下雨的旱年。《漢書.卷二七.五行志中之下》:「暑歲羊多疫死, 及為怪。」