VN520


              

暑歲

Phiên âm : shǔ suì.

Hán Việt : thử tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

久不下雨的旱年。《漢書.卷二七.五行志中之下》:「暑歲羊多疫死, 及為怪。」