VN520


              

暑假

Phiên âm : shǔ jià.

Hán Việt : thử giá.

Thuần Việt : nghỉ hè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寒假, .

nghỉ hè. 學校中夏季的假期, 在七八月間.

♦Nghỉ hè. ◇Băng Tâm 冰心: Ngã chân bất tưởng tái trụ hạ khứ liễu, na thì học hiệu dĩ phóng liễu thử giá 我真不想再住下去了, 那時學校已放了暑假 (Quan ư nữ nhân 關於女人, Ngã đích lân cư 我的鄰居).
♦★Tương phản: hàn giá 寒假.