Phiên âm : yùngāo r.
Hán Việt : vựng cao nhi.
Thuần Việt : chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo (khi lên cao). 登高時頭暈心跳.