VN520


              

暈高兒

Phiên âm : yùngāo r.

Hán Việt : vựng cao nhi.

Thuần Việt : chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chóng mặt; hoa mắt; choáng váng; lảo đảo (khi lên cao). 登高時頭暈心跳.