VN520


              

暈珥

Phiên âm : yùn ěr.

Hán Việt : vựng nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

太陽兩旁的光氣。《呂氏春秋.季夏紀.明理》:「其日有鬥蝕, 有倍僪, 有暈珥。」《金史.卷一三一.方伎傳.馬貴中傳》:「六年二月甲辰朔, 日有暈珥戴背。」