Phiên âm : yūn tóu zhuàn xiàng.
Hán Việt : VỰNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風浪很大, 船把我搖晃得暈頭轉向.