Phiên âm : yùn zhēn.
Hán Việt : vựng châm .
Thuần Việt : sốc; choáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sốc; choáng (sau khi tiêm thuốc). 針刺后病人面色蒼白, 頭暈, 目眩, 心煩欲嘔等, 叫做暈針.