VN520


              

暈場

Phiên âm : yùn chǎng.

Hán Việt : vựng tràng.

Thuần Việt : hoa mắt; chóng mặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa mắt; chóng mặt (thí sinh khi thi hoặc diễn viên trong lúc biểu diễn do quá lo âu hoặc những nguyên nhân khác mà choáng váng, làm ảnh hưởng đến thi cử hoặc diễn xuất.). 考生在考試或演員在演出時由于過度緊張或其他原因而頭暈, 影響考試或演出的正常進行.