Phiên âm : shài hēi.
Hán Việt : sái hắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經太陽曝晒後, 使膚色變得較深。例他晒黑了, 我差點認不出來。經太陽曝晒後, 使膚色變得較深。如:「一趟健行回來, 我們全晒黑了。」