VN520


              

晒黑

Phiên âm : shài hēi.

Hán Việt : sái hắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經太陽曝晒後, 使膚色變得較深。例他晒黑了, 我差點認不出來。
經太陽曝晒後, 使膚色變得較深。如:「一趟健行回來, 我們全晒黑了。」


Xem tất cả...