VN520


              

晒衣場

Phiên âm : shài yī cháng.

Hán Việt : sái y tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供作晾晒衣物的場地。如:「晒衣場上的衣服五顏六色, 好似萬國旗在風中飄揚。」


Xem tất cả...