VN520


              

晒穀

Phiên âm : shài gǔ.

Hán Việt : sái cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將稻穀散鋪, 曝晒於日光下, 使水分蒸發。如:「農夫在豔陽下晒穀, 臉上露出欣慰的笑容。」2.曝晒於日光下的稻穀。《五代史平話.周史.卷上》:「武安令郭威去看守晒穀, 怕有飛禽來喫穀粟時, 驅逐使去。」


Xem tất cả...