VN520


              

晒烟

Phiên âm : shài yān.

Hán Việt : sái yên.

Thuần Việt : thuốc lá khô; lá thuốc khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc lá khô; lá thuốc khô
晒干或晾干的烟叶,是旱烟水烟和雪茄烟丝的原料也指制造晒烟的烟草


Xem tất cả...