Phiên âm : shài tái.
Hán Việt : sái thai.
Thuần Việt : sân phơi; sân thượng; sân gác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân phơi; sân thượng; sân gác (trên nóc nhà)在楼房屋顶设置的露天小平台,供晒衣物或乘凉用