VN520


              

晒書

Phiên âm : shài shū.

Hán Việt : sái thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將書籍曝晒於日光下。南朝宋.劉義慶《世說新語.排調》:「郝隆七月七日出日中仰臥。人問其故?答曰:『我晒書。』」唐.杜牧〈西山草堂〉詩:「晒書秋日晚, 洗藥石泉香。」


Xem tất cả...