Phiên âm : shài gǔ cháng.
Hán Việt : sái cốc tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曝晒稻穀的場地。如:「舊時, 每到收穫季節, 廟前空地就變成了晒穀場。」