Phiên âm : shài tú.
Hán Việt : sái đồ.
Thuần Việt : phục chế bản vẽ; in ô-da-lít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục chế bản vẽ; in ô-da-lít把描在透明或半透明纸上的图和感光纸重叠在一起,利用日光或灯光照射,复制图纸