VN520


              

晃荡

Phiên âm : huàng dang.

Hán Việt : hoảng đãng.

Thuần Việt : lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa
向两边摆动
xiǎochuán zài shǔilǐ zhí huǎngdàng.
thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
桶里水很满,一晃荡就撒出来了.
tǒng lǐ shǔi hěn mǎn,yī huǎngdàng jìu sā chūlái le.
thùng nước đầy quá, l