VN520


              

晃晃蕩蕩

Phiên âm : huàng huang dàng dàng.

Hán Việt : hoảng hoảng đãng đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.搖擺不定的樣子。如:「那個破招牌晃晃蕩蕩的, 好像要掉下來了。」2.徘徊的樣子。如:「你不要漫無目的的在街上晃晃蕩蕩。」