Phiên âm : huàng huang dàng dàng.
Hán Việt : hoảng hoảng đãng đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.搖擺不定的樣子。如:「那個破招牌晃晃蕩蕩的, 好像要掉下來了。」2.徘徊的樣子。如:「你不要漫無目的的在街上晃晃蕩蕩。」