VN520


              

晃腦

Phiên âm : huàng nǎo.

Hán Việt : hoảng não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖擺頭部。如:「搖頭晃腦」。《文明小史》第五○回:「洋老總請他解說, 勞航芥因點頭晃腦的道:『我說接到了你封信, 信上的事情我全知道了。』」