Phiên âm : huàng lái huàng qù.
Hán Việt : hoảng lai hoảng khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來回移動的樣子。如:「別在我面前晃來晃去的, 惹得我心煩。」