Phiên âm : huǎng yào.
Hán Việt : hoảng diệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光彩煥發。三國魏.曹植〈靈芝篇〉:「靈芝生王地, 朱草被洛濱。榮華相晃耀, 光采曄若神。」也作「晃曜」。