Phiên âm : huǎng lǎng.
Hán Việt : hoảng lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光明的樣子。《文選.潘岳.秋興賦》:「天晃朗以彌高兮, 日悠陽而浸微。」