Phiên âm : nì shēng.
Hán Việt : nật thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親暱細語。如:「戀愛中的女孩兒, 總是昵聲細語的對男朋友說話。」