VN520


              

昵聲

Phiên âm : nì shēng.

Hán Việt : nật thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親暱細語。如:「戀愛中的女孩兒, 總是昵聲細語的對男朋友說話。」