Phiên âm : nì jiāo.
Hán Việt : nật giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親暱的朋友。晉.陸機〈歎逝賦.序〉:「昵交密友, 亦不半在。」