Phiên âm : nì chēng.
Hán Việt : nật xưng.
Thuần Việt : Nickname; biệt danh; tên gọi yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nickname; biệt danh; tên gọi yêuNǐ de nìchēng jiào jípǐn wáwá, shì bùshì xiǎng zhǎo gè jípǐn nánrén? Nickname của bạn là Búp bê cực phẩ