Phiên âm : nì nì.
Hán Việt : nật nật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親近的樣子。唐.韓愈〈聽穎師彈琴〉詩:「昵昵兒女語, 恩怨相爾汝。」