VN520


              

昵昵

Phiên âm : nì nì.

Hán Việt : nật nật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親近的樣子。唐.韓愈〈聽穎師彈琴〉詩:「昵昵兒女語, 恩怨相爾汝。」