Phiên âm : shì fēi hēi bái.
Hán Việt : thị phi hắc bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 青紅皁白, .
Trái nghĩa : , .
對錯和善惡。如:「他辦事一向是非黑白分明, 所以很得上司的賞識。」