Phiên âm : shì guàn zi yě yǒu liǎng ge ěr duo.
Hán Việt : thị quán tử dã hữu lưỡng cá nhĩ đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻應該有所聽聞或知曉某事。「罐」文獻異文作「鑵」。《隋唐演義》第四回:「這廝吃了大蟲心、獅子膽來哩, 是鑵子也有兩個耳朵, 不知道洒家是隴西李府里, 來阻截道路麼?」