Phiên âm : shì zhèng.
Hán Việt : thị chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審察錯誤而加以校正。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「校定東觀五經、諸子、傳記、百家蓺術, 整齊脫誤, 是正文字。」也作「諟正」。