Phiên âm : shì rì.
Hán Việt : thị nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 這天, 此日, .
Trái nghĩa : , .
此日、這天。《三國演義》第三回:「是日, 太傅袁隗與百官皆到。」《紅樓夢》第五七回:「是日, 也定了一班小戲, 請賈母與王夫人等。」