VN520


              

昧良心

Phiên âm : mèi liáng xīn.

Hán Việt : muội lương tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違背良心。《老殘遊記》第六回:「儻若不是因為他昧良心, 為什麼孫大聖不下來, 倒叫豬八戒下來呢?」《文明小史》第二九回:「俺也會把你那幾樁昧良心的事合大老爺講講, 周家買田三十吊, 盧家告忤逆五十吊, 張家叔姪分家四十吊。」


Xem tất cả...