Phiên âm : mèi gǔ.
Hán Việt : muội cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳為日落之處。《書經.堯典》:「分命和仲, 宅西, 曰昧谷。」也作「蒙谷」。