Phiên âm : mèi mò.
Hán Việt : muội một.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意義晦暗, 模糊不清。唐.柳宗元〈與韋中立論師道書〉:「未嘗敢以昏氣出之, 懼其昧沒而雜也。」