VN520


              

昧信

Phiên âm : mèi xìn.

Hán Việt : muội tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背信、失信。《水滸傳》第四四回:「我想他回薊州探母參師, 期約百日便回。今經日久, 不知信息。莫非昧信不來?」


Xem tất cả...