Phiên âm : mèi dàn chén xīng.
Hán Việt : muội đán thần hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天不亮即起床。語出《晉書.卷九.簡文帝紀》:「或白首戎陣, 忠勞未敘, 或行役彌久, 儋石靡儲, 何嘗不昧旦晨興, 夜分忘寢。」後比喻勤奮勞動或憂心忡忡難以入眠。