VN520


              

昧心錢

Phiên âm : mèi xīn qián.

Hán Việt : muội tâm tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙良心所得的錢。《紅樓夢》第六五回:「究竟賈珍等何曾隨意了一日, 反花了許多昧心錢。」


Xem tất cả...