VN520


              

昧旦

Phiên âm : mèi dàn.

Hán Việt : muội đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 薄莫, .

天將明未明之時。《文選.左思.吳都賦》:「唱櫂轉轂, 昧旦永日。」南朝齊.謝朓〈落日悵望〉詩:「昧旦多紛喧, 日晏未遑舍。」


Xem tất cả...