VN520


              

昧心取利

Phiên âm : mèi xīn qǔ lì.

Hán Việt : muội tâm thủ lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違背良心, 圖取利益。《初刻拍案驚奇》卷一五:「那衛朝奉平素是個極刻剝的人, 初到南京時, 只是一個小小解鋪, 他卻有百般的昧心取利之法。」


Xem tất cả...