Phiên âm : mèi xīn qǔ lì.
Hán Việt : muội tâm thủ lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背良心, 圖取利益。《初刻拍案驚奇》卷一五:「那衛朝奉平素是個極刻剝的人, 初到南京時, 只是一個小小解鋪, 他卻有百般的昧心取利之法。」