VN520


              

映媚

Phiên âm : yìng mèi.

Hán Việt : ánh mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相映襯而形成一種美妙的景致。《南史.卷七二.文學傳.丘靈鞠傳》:「遲點綴映媚, 似落花依草。」


Xem tất cả...