Phiên âm : yìng mèi.
Hán Việt : ánh mị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相映襯而形成一種美妙的景致。《南史.卷七二.文學傳.丘靈鞠傳》:「遲點綴映媚, 似落花依草。」