VN520


              

星馳

Phiên âm : xīng chí.

Hán Việt : tinh trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容如流星般急速奔走。例超音速噴射機星馳電掣的劃破長空, 轉眼之間, 飛逝無蹤。
1.形容疾走、奔馳如流星。晉.潘岳〈世祖武皇帝誄〉:「羽檄星馳, 鉦鼓日戎。」也作「星奔」、「星行」。2.連夜趕路。《抱朴子.外篇.安貧》:「駑蹇星馳以兼路, 豺狼奮口而交爭。」也作「星行」。


Xem tất cả...