VN520


              

星期日

Phiên âm : xīng qī rì.

Hán Việt : tinh kì nhật.

Thuần Việt : ngày chủ nhật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày chủ nhật. 星期六的下一天, 一般定為休息日. 也說星期天, 簡稱星期.


Xem tất cả...